Thông số SONY ERICSSON K500 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON K500


SONY ERICSSON K500
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON K500
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 1.9 inches, 30 x 37 mm, 11.4 cm2 (~24.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 12MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON K500


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 46 X 14 Mm (4.02 X 1.81 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)80 G (2.82 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.9 Inches, 30 X 37 Mm, 11.4 Cm2 (~24.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~108 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, 3D Animations And Pictures

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook8 Fields, 510 Items, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)12Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Mp4 Player Syncml Predictive Text Input Organizer Photo Editor Voice Dial Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)2 - Virtual Silver, Cosmetic Blue
Sar0.65 W/Kg (Head) 1.39 W/Kg (Body)
Sar Eu0.53 W/Kg (Head)