Thông số NOKIA 113 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 113


NOKIA 113
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 113
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery (BL-5CB)
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - NOKIA 113


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, May. Released 2012, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 46 X 14.8 Mm (4.33 X 1.81 X 0.58 In)
Trọng Lượng (Weight)77 G (2.72 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~20.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)176X144

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, Edr
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Im
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Mp3/Wma/Aac Player Mp4/H.264 Player Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 800 Mah Battery (Bl-5Cb)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 792 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 50 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Magenta, Lime Green, Cyan
Sar Eu1.46 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 70 Eur