Thông số OPPO R9 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - OPPO R9 PLUS
- Thương hiệu: OPPO
- Model: R9 PLUS
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4120 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~75.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.0, 1/2.8", PDAF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (28 nm)
- CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A72 & 4x1.2 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop), upgradable to 6 (Marshmallow), ColorOS 3
Thông số chi tiết - OPPO R9 PLUS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Khác (Other) | Cdma2000 1Xev-Do & Td-Scdma |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 5, 38, 39, 40, 41 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, March |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, March |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 163.1 X 80.8 X 7.4 Mm (6.42 X 3.18 X 0.29 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 185 G (6.53 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~75.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~367 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 4 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1 (Lollipop), Upgradable To 6 (Marshmallow), Coloros 3 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8976 Snapdragon 652 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A72 & 4X1.2 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 510 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 16 Mp, F/2.0, 1/2.8", Pdaf |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 4K@30Fps, 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 4120 Mah Battery |
Sạc (Charging) | Fast Charging 20W, 75% In 30 Min (Advertised)
Vooc |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gold |
Số Hiệu (Models) | X9079 |
Giá Cả (Price) | About 550 Eur |