Thông số MOTOROLA DEFY XT535 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA DEFY XT535


MOTOROLA DEFY XT535
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: DEFY XT535
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1650 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 37.7 cm2 (~56.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227A-0 AA Snapdragon S1
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.7 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - MOTOROLA DEFY XT535


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, March. Released 2012, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115 X 58.5 X 12 Mm (4.53 X 2.30 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)115 G (4.06 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 37.7 Cm2 (~56.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~265 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Touch Sensitive Controls Motoswitch Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.7 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227A-0 Aa Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)1Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1650 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 290 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Brown, White
Sar1.48 W/Kg (Head) 1.43 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 130 Eur