Thông số BLACKBERRY BOLD 9780 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLACKBERRY BOLD 9780
- Thương hiệu: BLACKBERRY
- Model: BOLD 9780
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.44 inches, 18.4 cm2 (~28.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 256MB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: 624 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 6.0
Thông số chi tiết - BLACKBERRY BOLD 9780
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 900 / 1700 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, October. Released 2010, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109 X 60 X 14 Mm (4.29 X 2.36 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 122 G (4.30 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Optical Trackpad |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.44 Inches, 18.4 Cm2 (~28.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 360 Pixels, 4:3 Ratio (~246 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Blackberry Os 6.0 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 624 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 256Mb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Uma |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Html |
Khác (Other) | Blackberry Maps
Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Media Player Mp3/Wma/Aac+
Video Player Divx/Wmv/Xvid/3Gp
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 528 H (2G) / Up To 408 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H (2G) / Up To 6 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Sar | 1.41 W/Kg (Head) 0.82 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.15 W/Kg (Head) 0.40 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 68Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -89.7Db / Crosstalk -89.4Db |