Thông số SONY ERICSSON S003 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON S003


SONY ERICSSON S003
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON S003
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 870 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~46.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 350MB
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSD8250 Snapdragon S1
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON S003


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma
Tốc Độ (Speed)Cdma
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, May. Released 2010, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)118 X 52 X 17.6 Mm (4.65 X 2.05 X 0.69 In)
Trọng Lượng (Weight)154 G (5.43 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 26M Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~46.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~306 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Qsd8250 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)350Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Tv Tuner Mobile Felica Payment System Ipx5/Ipx7 Certified Mp4/H.264 Player Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Tv Out Organizer Document Viewer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 870 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 260 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Pink
Giá Cả (Price)About 160 Eur