Thông số ALCATEL POP S9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL POP S9


ALCATEL POP S9
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: POP S9
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.9 inches, 96.0 cm2 (~70.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - ALCATEL POP S9


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - 7050Y
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 17 - 7050W
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, February. Released 2014, Q2
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.4 X 84.4 X 8.6 Mm (6.39 X 3.32 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)182 G (6.42 Oz)
SimSingle Sim Or Dual Sim (Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.9 Inches, 96.0 Cm2 (~70.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~249 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 425 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 36 H (2G) / Up To 23 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Blue, Dark Chocolate, Dark Aubergine, White/ Purple, Green, Red, Orange, Yellow Back Panels
Số Hiệu (Models)7050Y, 7050W
Giá Cả (Price)About 280 Eur