Thông số VIVO XPLAY5 ELITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO XPLAY5 ELITE


VIVO XPLAY5 ELITE
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: XPLAY5 ELITE
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.43 inches, 81.3 cm2 (~69.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.0, 1/2.8", 1.12µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 (14 nm)
  • CPU: Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), Funtouch 2.6

Thông số chi tiết - VIVO XPLAY5 ELITE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, March
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153.5 X 76.2 X 7.6 Mm (6.04 X 3.00 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)167.8 G (5.93 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.43 Inches, 81.3 Cm2 (~69.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~541 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Funtouch 2.6
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8996 Snapdragon 820 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core (2X2.15 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 1/2.8", 1.12Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3600 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Gold, Rose Gold
Giá Cả (Price)About 610 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 2175Basemark X: 35180
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 7160 (Nominal), 3.983 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 62Db / Noise 72Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.9Db / Crosstalk -85.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 85H