Thông số MOTOROLA V180 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA V180


MOTOROLA V180
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: V180
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 860 mAh battery (BX200)
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 1.5MB

Thông số chi tiết - MOTOROLA V180


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - Us Version
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)86 X 45 X 25 Mm, 79 Cc (3.39 X 1.77 X 0.98 In)
Trọng Lượng (Weight)92 G (3.25 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio
Khác (Other)Second External B/W Display 96 X 65 Pixels Screensavers And Wallpapers Downloadable Logos

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó (Yes)
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)1.5Mb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, Instant Messaging
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Hungry Fish, Skipping Stones + Java Dwnloadable
LanguagesEnglish, Russian, Hebrew, Arabic, Simple Chinese,
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp4 Player Predictive Text Input (Itap) Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 860 Mah Battery (Bx200)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 216 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Piano Black, Midnight Blue, Dark Cherry Red, And Purple