Thông số HTC FLYER - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC FLYER


HTC FLYER
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: FLYER
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~57.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255T Snapdragon S2
  • CPU: 1.5 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.3 (Gingerbread), upgradable to 3.2 (Honeycomb), Sense UI

Thông số chi tiết - HTC FLYER


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, February. Released 2011, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)195.4 X 122 X 13.2 Mm (7.69 X 4.80 X 0.52 In)
Trọng Lượng (Weight)420.8 G (14.82 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~57.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density)
Khác (Other)Two Sets Of Touch-Sensitive Controls For Landscape And Portrait Use

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.3 (Gingerbread), Upgradable To 3.2 (Honeycomb), Sense Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8255T Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.5 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Mp3/Aac+/Wav/Wma Player Divx/Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 1470 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver
Giá Cả (Price)About 300 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1002:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.1Db / Crosstalk -77.1Db