Thông số MICROMAX A80 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MICROMAX A80
- Thương hiệu: MICROMAX
- Model: A80
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.75 inches, 41.9 cm2 (~50.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 256MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6573 (65 nm)
- CPU: 800 MHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.4 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - MICROMAX A80
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, August. Released 2012, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 129.5 X 64 X 13.5 Mm (5.10 X 2.52 X 0.53 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.75 Inches, 41.9 Cm2 (~50.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.4 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6573 (65 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 800 Mhz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx531 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 256Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0 |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Khác (Other) | Mp3/Aac/Wma/Wav Player
Mp4/Wmv/H.264 Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 288 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |