Thông số ASUS TRANSFORMER PAD TF701T - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ASUS TRANSFORMER PAD TF701T
- Thương hiệu: ASUS
- Model: TRANSFORMER PAD TF701T
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po battery (31 Wh)
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~62.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 4 T40X
- CPU: Quad-core 1.9 GHz Cortex-A15
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - ASUS TRANSFORMER PAD TF701T
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, June. Released 2013, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 263 X 180.8 X 8.9 Mm (10.35 X 7.12 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 585 G (1.29 Lb) |
Sim | Không (No) |
Khác (Other) | Optional Mobile Dock With Standard Qwerty Keyboard And Trackpad |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Ips+ Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~62.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 2560 X 1600 Pixels, 16:10 Ratio (~299 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 2 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Nvidia Tegra 4 T40X |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.9 Ghz Cortex-A15 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Ulp Geforce |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 2Gb Ram, 64Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.2 Mp |
Video (Video) | 720P |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
Khác (Other) | Hdmi Port |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po Battery (31 Wh) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 13 H (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |
Giá Cả (Price) | About 400 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 1119:1 (Nominal) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 59Db / Noise 64Db / Ring 67Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -90.6Db / Crosstalk -83.0Db |