Thông số TOSHIBA WINDOWS PHONE IS12T - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TOSHIBA WINDOWS PHONE IS12T
- Thương hiệu: TOSHIBA
- Model: WINDOWS PHONE IS12T
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1460 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~56.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB (28GB user available)
- Máy Ảnh (Camera): 13.2 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8655 Snapdragon S2
- CPU: 1.0 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Thông số chi tiết - TOSHIBA WINDOWS PHONE IS12T
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, July. Released 2011, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 118 X 59 X 10.6 Mm (4.65 X 2.32 X 0.42 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 113 G (3.99 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Ipx8 Water Resistant |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~56.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Phone 7.5 Mango |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8655 Snapdragon S2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 205 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb (28Gb User Available) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13.2 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Khác (Other) | Mp3/Aac+/Wav/Wma9 Player
Mp4/Wmv9 Player
Document Viewer/Editor
Facebook Integration |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1460 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 280 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 40 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Citrus, Magenta, Black |
Giá Cả (Price) | About 590 Eur |