Thông số MOTOROLA MOTO Z PLAY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO Z PLAY


MOTOROLA MOTO Z PLAY
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO Z PLAY
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3510 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 82.6 cm2 (~69.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.0, 1.3µm, PDAF, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to Android 8.0 (Oreo)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO Z PLAY


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 19, 20, 28 - Europe
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 19, 20, 28, 38, 40 - Usa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.4 X 76.4 X 7 Mm (6.16 X 3.01 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)165 G (5.82 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Glass Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash And Dust Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 82.6 Cm2 (~69.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow), Upgradable To Android 8.0 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8953 Snapdragon 625 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 1.3Μm, Pdaf, Laser Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 1/4", 1.4Μm
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector, Magnetic Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Moto Mods Snap-On Accessories

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3510 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/Silver/Black Slate, White/Fine Gold/Sugar White
Số Hiệu (Models)Xt1635-02, Xt1635-01
Sar1.45 W/Kg (Head) 1.15 W/Kg (Body)
Sar Eu0.40 W/Kg (Head) 1.40 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 220 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Gfxbench: 3.7Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.526 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise-93.0Db / Crosstalk -93.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 100H