Thông số NOKIA ASHA 202 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA ASHA 202


NOKIA ASHA 202
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: ASHA 202
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 10MB 32MB ROM 16MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - NOKIA ASHA 202


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2
GprsClass 12
EdgeClass 12

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, February. Released 2012, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)114.8 X 49.8 X 13.9 Mm, 91.5 Cc (4.52 X 1.96 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)90 G (3.17 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~31.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)10Mb 32Mb Rom 16Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)176X144@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, Edr
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Sns Integration Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1020 Mah Battery (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 25 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Red, Black, Silver White, Dark Grey, Golden White
Sar1.27 W/Kg (Head) 1.01 W/Kg (Body)
Sar Eu1.11 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 70 Eur