Thông số PHILIPS W715 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PHILIPS W715
- Thương hiệu: PHILIPS
- Model: W715
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1900 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 80MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
Thông số chi tiết - PHILIPS W715
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 |
Khác (Other) | Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, July. Released 2011, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 113.5 X 49.6 X 16.5 Mm (4.47 X 1.95 X 0.65 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~31.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 80Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Miniusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Aac+ Player
Mp4/H.263 Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1900 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 545 H (2G) / Up To 950 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 22 H (2G) / Up To 12 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |