Thông số XIAOMI REDMI 9 PRIME - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI 9 PRIME


XIAOMI REDMI 9 PRIME
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI 9 PRIME
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.53 inches, 104.7 cm2 (~83.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Helio G80 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI 9 PRIME


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, August 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, August 06

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.3 X 77 X 9.1 Mm (6.43 X 3.03 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)198 G (6.98 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Repellent Coating

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 400 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.53 Inches, 104.7 Cm2 (~83.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Helio G80 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G52 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad13 Mp, F/2.2, 28Mm (Wide), 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 118˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 5 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1/4.0", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioWireless Fm Radio (No Wired Headphones Required)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5020 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Space Blue, Mint Green, Matte Black, Sunrise Flare
Số Hiệu (Models)M2004J19Pi
Sar0.85 W/Kg (Head) 0.42 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)₹ 9,999