Thông số HTC S740 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC S740


HTC S740
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: S740
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~35.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB RAM, 256MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.2 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7225 Snapdragon S1
  • CPU: 528 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.1 Standard

Thông số chi tiết - HTC S740


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 - S743
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, August. Released 2008, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116.3 X 43.4 X 16.3 Mm (4.58 X 1.71 X 0.64 In)
Trọng Lượng (Weight)140 G (4.94 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~35.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 6.1 Standard
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7225 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)528 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Không (No)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb Ram, 256Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Pocketie)
Khác (Other)Pocket Office Voice Memo Mp3/Aac Player

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1050 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.39 W/Kg (Head) 1.29 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur