Thông số VIVO X20 PLUS UD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO X20 PLUS UD


VIVO X20 PLUS UD
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: X20 PLUS UD
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.43 inches, 106.7 cm2 (~85.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.1 (Nougat), Funtouch 3.2

Thông số chi tiết - VIVO X20 PLUS UD


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, January
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, January

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.3 X 80.1 X 7.5 Mm (6.11 X 3.15 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)181.5 G (6.42 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.43 Inches, 106.7 Cm2 (~85.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~376 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.1 (Nougat), Funtouch 3.2
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm660 Snapdragon 660 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 512

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, Af 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single12 Mp, F/2.0, (Wide), 1/2.8", 1.28Μm
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3900 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Matte Black, Gold, Rose Gold
Giá Cả (Price)About 550 Eur