Thông số PLUM LINK PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PLUM LINK PLUS
- Thương hiệu: PLUM
- Model: LINK PLUS
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~60.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Rockchip RK3188
- CPU: Quad-core 1.8 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)
Thông số chi tiết - PLUM LINK PLUS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, May. Released 2014, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 190.4 X 119 X 7.9 Mm (7.50 X 4.69 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 246 G (8.68 Oz) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~60.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Rockchip Rk3188 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.8 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Face Detection |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển (Accelerometer, Gyro) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 2800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 780 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |