Thông số ZTE PF200 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ZTE PF200
- Thương hiệu: ZTE
- Model: PF200
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- CPU: Dual-core 1.2 GHz processor
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - ZTE PF200
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, February. Released 2012, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | - |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.3 Inches, 51.0 Cm2 |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz Processor |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Organizer
Photo/Video Editor
Document Viewer
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Brown |