Thông số LENOVO A690 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO A690


LENOVO A690
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: A690
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~56.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB RAM, 512MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6575 (40 nm)
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.6 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - LENOVO A690


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, January. Released 2013, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)124 X 65 X 11 Mm (4.88 X 2.56 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)134 G (4.73 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~56.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.6 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6575 (40 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx531

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb Ram, 512Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)480P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar Eu0.25 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 90 Eur