Thông số YEZZ ART 2 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - YEZZ ART 2 PRO
- Thương hiệu: YEZZ
- Model: ART 2 PRO
- Năm Sản Xuất: 2021
- Hiển Thị (Display): 6.53 inches, 102.9 cm2 (~82.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM, 128GB 4GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc SC9863A (28nm)
- CPU: Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 11
Thông số chi tiết - YEZZ ART 2 PRO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 1900 / 850 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 3, 4, 7, 12, 17, 28 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2021, April |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2021, July |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 164.2 X 76.3 X 8.8 Mm (6.46 X 3.00 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 188 G (6.63 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.53 Inches, 102.9 Cm2 (~82.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Asahi Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 11 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Unisoc Sc9863A (28Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.6 Ghz Cortex-A55 & 4X1.2 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Img8322 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 3Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Triple | 16 Mp, F/2.0, 1/2.8", Af
2 Mp
2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.0 |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Recording |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 5000 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | Charging 10W
Usb Power Delivery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Graphite Black, Arctic Blue |
Sar | 0.40 W/Kg (Head) 0.74 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |