Thông số GIGABYTE SNOOPY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GIGABYTE SNOOPY


GIGABYTE SNOOPY
  • Thương hiệu: GIGABYTE
  • Model: SNOOPY
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~24.1% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 1 MP

Thông số chi tiết - GIGABYTE SNOOPY


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)96.7 X 54 X 25.6 Mm (3.81 X 2.13 X 1.01 In)
Trọng Lượng (Weight)106 G (3.74 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 2.6M Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~24.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Minisd
Phonebook500 Entries
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Khác (Other)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms
BrowserWap 2.0
Trò Chơi (Games)Snoopy
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Mp3/Mp4 Player Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 700 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 240 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White