Thông số MOTOROLA MOTOGO TV EX440 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTOGO TV EX440


MOTOROLA MOTOGO TV EX440
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTOGO TV EX440
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 910 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 31.7 cm2 (~46.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128MB ROM, 50MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • CPU: 312 MHz

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTOGO TV EX440


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, July. Released 2012, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110.2 X 62 X 12.4 Mm (4.34 X 2.44 X 0.49 In)
Trọng Lượng (Weight)87 G (3.07 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim)
Khác (Other)Dust, Dirt And Water Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 31.7 Cm2 (~46.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio
Khác (Other)Touch Sensitive Controls

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)312 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
PhonebookCó, Photocall (Yes, Photocall)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Mb Rom, 50Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Im, Push Email
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Digital & Analogue Tv Mp3/Wav/Aac Player Mp4/H.264 Player Photo Viewer Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 910 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 40 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 160 Eur