Thông số SAMSUNG GALAXY S LIGHTRAY 4G R940 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S LIGHTRAY 4G R940
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY S LIGHTRAY 4G R940
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1600 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~59.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 1.4GB
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 3210
- CPU: 1.0 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S LIGHTRAY 4G R940
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1700 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4 |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, August. Released 2012, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 130 X 68 X 11.7 Mm (5.12 X 2.68 X 0.46 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 142 G (5.01 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Amoled Plus Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~59.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Exynos 3210 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 16 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 1.4Gb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Hdmi Port
Mp4/Wmv/H.264 Player
Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Photo/Video Editor
Document Viewer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1600 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.72 W/Kg (Head) 0.45 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |