Thông số SONY ERICSSON P900 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON P900


SONY ERICSSON P900
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON P900
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.9 inches, 40 x 62 mm, 24.8 cm2 (~37.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA
  • CPU: 32-bit Philips Nexperia PNX4000 156 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 7.0, UIQ v2.1 UI

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON P900


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115 X 57 X 24 Mm (4.53 X 2.24 X 0.94 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Stylus

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.9 Inches, 40 X 62 Mm, 24.8 Cm2 (~37.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)208 X 320 Pixels, 3:2 Ratio (~132 Ppi Density)
Khác (Other)Jogdial Image Handling

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 7.0, Uiq V2.1 Ui
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)32-Bit Philips Nexperia Pnx4000 156 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Duo, Up To 128 Mb, 32 Mb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Imode. Html
Khác (Other)Mp4/Mp3 Player Predictive Text Input Organizer Voice Mail

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 480 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Urban Grey
Sar1.01 W/Kg (Head) 0.45 W/Kg (Body)
Sar Eu0.91 W/Kg (Head)