Thông số PLUM PHANTOM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PLUM PHANTOM


PLUM PHANTOM
  • Thương hiệu: PLUM
  • Model: PHANTOM
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~71.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6580A (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - PLUM PHANTOM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.5 X 84.2 X 8.8 Mm (6.52 X 3.31 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)138 G (4.87 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~71.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6580A (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 620 H (2G) / Up To 600 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 25 H (2G) / Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, Gold, Rose Gold, White