Thông số PHILIPS XENIUM K600 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PHILIPS XENIUM K600
- Thương hiệu: PHILIPS
- Model: XENIUM K600
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 22.3 cm2 (~41.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 48MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.2 MP, AF
Thông số chi tiết - PHILIPS XENIUM K600
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, April. Released 2010, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 103 X 52 X 14 Mm (4.06 X 2.05 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 119 G (4.20 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 22.3 Cm2 (~41.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
Khác (Other) | Handwriting Recognition |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries, Photocall |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 48Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.2 Mp, Af |
Video (Video) | Qcif@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Miniusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Aac+/Wma Player
Mp4/H.263 Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 744 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H 30 Min |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 25 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver, Black |