Thông số SONY XPERIA TABLET S 3G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY XPERIA TABLET S 3G
- Thương hiệu: SONY
- Model: XPERIA TABLET S 3G
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 6000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 9.4 inches, 256.2 cm2 (~61.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 3
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.3 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - SONY XPERIA TABLET S 3G
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, August. Released 2012, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 239.8 X 174.4 X 8.8 Mm (9.44 X 6.87 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 585 G (1.29 Lb) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Led-Backlit Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 9.4 Inches, 256.2 Cm2 (~61.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~161 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Oleophobic Coating |
Khác (Other) | Ipx-4 Splash Proof |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0.3 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.1 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Nvidia Tegra 3 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Ulp Geforce |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Sd, Up To 32 Gb |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram, 64Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1 Mp |
Video (Video) | 720P |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
Khác (Other) | Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Organizer
Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 6000 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black/Silver |
Giá Cả (Price) | About 260 Eur |