Thông số VIVO X5MAX PLATINUM EDITION - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO X5MAX PLATINUM EDITION


VIVO X5MAX PLATINUM EDITION
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: X5MAX PLATINUM EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~69.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6752 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.7 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), Funtouch 2

Thông số chi tiết - VIVO X5MAX PLATINUM EDITION


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Td-Scdma
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153.9 X 78 X 7.3 Mm (6.06 X 3.07 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)194 G (6.84 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim/ Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~69.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Funtouch 2
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6752 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.7 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T760Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4150 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 25 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 40 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White
Giá Cả (Price)About 440 Eur