Thông số HUAWEI MATE 40 PRO 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE 40 PRO 4G


HUAWEI MATE 40 PRO 4G
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE 40 PRO 4G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.76 inches, 115.7 cm2 (~94.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 9000 (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.13 GHz Cortex-A77 & 3x2.54 GHz Cortex-A77 & 4x2.05 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): HarmonyOS 2.0

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE 40 PRO 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, June 28
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, July 09

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.9 X 75.5 X 9.1 Mm (Glass) / 9.5Mm (Leather)
Trọng Lượng (Weight)212 G (7.48 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back Or Eco Leather Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, Hdr10, 90Hz
Kích Thước (Size)6.76 Inches, 115.7 Cm2 (~94.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1344 X 2772 Pixels, 18.5:9 Ratio (~456 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Harmonyos 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 9000 (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.13 Ghz Cortex-A77 & 3X2.54 Ghz Cortex-A77 & 4X2.05 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G78 Mp24

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide), 1/1.28", 1.22Μm, Omnidirectional Pdaf, Laser Af 12 Mp, F/3.4, 125Mm (Periscope Telephoto), Pdaf, Ois, 5X Optical Zoom 20 Mp, F/1.8, 18Mm (Ultrawide), Pdaf
Chức Năng (Features)Leica Optics, Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240/480Fps, 720P@960Fps, 720P@3840Fps, Hdr, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.4, 18Mm (Ultrawide) Tof 3D, (Depth/Biometrics Sensor)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps. Up To Quad-Band: Glonass (4), Bds (4), Galileo (3), Qzss (2), Navic
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Face Id, Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4400 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 66W Fast Wireless Charging 50W Reverse Wireless Charging 5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Mystic Silver, White, Black, Green, Yellow
Số Hiệu (Models)Noh-Al00
Giá Cả (Price)About 800 Eur