Thông số BLACKBERRY PORSCHE DESIGN P'9531 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLACKBERRY PORSCHE DESIGN P'9531
- Thương hiệu: BLACKBERRY
- Model: PORSCHE DESIGN P'9531
- Năm Sản Xuất: -
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~31.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 768MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8655 Snapdragon S2
- CPU: 1.2 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 7.0
Thông số chi tiết - BLACKBERRY PORSCHE DESIGN P'9531
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | Not Officially Announced Yet |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 115 X 67 X 11.3 Mm (4.53 X 2.64 X 0.44 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 155 G (5.47 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Optical Trackpad |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~31.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 640 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~286 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Blackberry Os 7.0 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8655 Snapdragon S2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.2 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 205 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 768Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp3/Eaac+/Flac/Wav Player
Mp4/H.264 Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |