Thông số ALLVIEW VIVA D8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ALLVIEW VIVA D8
- Thương hiệu: ALLVIEW
- Model: VIVA D8
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.9 inches, 193.3 cm2 (~71.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- CPU: Dual-core 1.3 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - ALLVIEW VIVA D8
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/11.5 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, January. Released 2014, January |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 199 X 136.8 X 9.1 Mm (7.83 X 5.39 X 0.36 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 367 G (12.95 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.9 Inches, 193.3 Cm2 (~71.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 768 X 1024 Pixels, 4:3 Ratio (~162 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.3 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Chức Năng (Features) | Panorama, Hdr |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |