Thông số NOKIA 7610 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 7610


NOKIA 7610
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 7610
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display): 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~24.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 1510
  • CPU: 123 MHz ARM925T
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 7.0s, Series 60 v2.0 UI

Thông số chi tiết - NOKIA 7610


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - Nokia 7610B For Us
GprsClass 6
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 53 X 19 Mm, 93 Cc (4.29 X 2.09 X 0.75 In)
Trọng Lượng (Weight)118 G (4.16 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.1 Inches, 35 X 41 Mm, 14.0 Cm2 (~24.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 208 Pixels (~130 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 7.0S, Series 60 V2.0 Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 1510
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)123 Mhz Arm925T

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Rs-Mmc, 64 Mb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Mb
Khác (Other)10 Min Video Clips Movie Editor

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)2.5 Mm Audio Jack

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Pop-Port

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Languages39 For Menus, 22 For T9
Khác (Other)Mp3/Aac Player Predictive Text Input Organizer Voice Command/Memo Xpress-On Style Packs

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 900 Mah Battery (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Ruby And Onyx
Sar0.90 W/Kg (Head) 0.88 W/Kg (Body)
Sar Eu0.49 W/Kg (Head)