Thông số ASUS MEMO PAD HD7 8 GB - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ASUS MEMO PAD HD7 8 GB
- Thương hiệu: ASUS
- Model: MEMO PAD HD7 8 GB
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po battery (15 Wh)
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 142.1 cm2 (~59.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8125 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.2.2 (Jelly Bean), Waveshare UI
Thông số chi tiết - ASUS MEMO PAD HD7 8 GB
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, June. Released 2013, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 196.8 X 120.6 X 10.8 Mm (7.75 X 4.75 X 0.43 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 302 G (10.65 Oz) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 142.1 Cm2 (~59.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~216 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2 (Jelly Bean), Upgradable To 4.2.2 (Jelly Bean), Waveshare Ui |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt8125 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx544 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po Battery (15 Wh) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Gray, White, Pink, Green |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |