Thông số VIVO Y20A - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO Y20A


VIVO Y20A
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: Y20A
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.51 inches, 102.3 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A53 & 4x1.45 GHz Cortex A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Funtouch 11

Thông số chi tiết - VIVO Y20A


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, December 30
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, January 02

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.4 X 76.3 X 8.4 Mm (6.47 X 3.00 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)192 G (6.77 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.51 Inches, 102.3 Cm2 (~81.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Funtouch 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm439 Snapdragon 439 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.95 Ghz Cortex-A53 & 4X1.45 Ghz Cortex A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 505

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple13 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/1.8, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Dawn White, Nebula Blue
Số Hiệu (Models)V2052, V2054
Giá Cả (Price)About 130 Eur