Thông số DELL STREAK - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - DELL STREAK
- Thương hiệu: DELL
- Model: STREAK
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1530 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 71.2 cm2 (~58.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.8, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSD8250 Snapdragon S1
- CPU: 1.0 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android OS 1.6 (Donut), upgradable to 2.2 (Froyo)
Thông số chi tiết - DELL STREAK
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, May. Released 2010, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 152.9 X 79.1 X 10 Mm (6.02 X 3.11 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 220 G (7.76 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 71.2 Cm2 (~58.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~187 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android Os 1.6 (Donut), Upgradable To 2.2 (Froyo) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Qsd8250 Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.8, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 480P@20Fps; 720P (Via Sw Update) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Hotspot (Charges May Apply) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html, Adobe Flash |
Khác (Other) | Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player
Quickoffice Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1530 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H 48 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Red, White |
Giá Cả (Price) | About 190 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 70Db / Noise 75Db / Ring 80Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -84.7Db / Crosstalk -82.5Db |