Thông số LG 450 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG 450


LG 450
  • Thương hiệu: LG
  • Model: 450
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.2 cm2 (~30.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - LG 450


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 1900
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, Q4. Released 2014, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)98 X 51.1 X 18.5 Mm (3.86 X 2.01 X 0.73 In)
Trọng Lượng (Weight)102.9 G (3.63 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.2 Cm2 (~30.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density)
Khác (Other)Secondary External Monochrome Display, 64 X 96 Pixels, 1 Inch

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)144P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
Trò Chơi (Games)Không (No)
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Mp3/Wma/Aac+/Mp4 Player Oraganizer Photo Viewer Predictive Text Input Voice Commands

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 950 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)B450
Giá Cả (Price)About 60 Eur