Thông số YU YUNICORN - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - YU YUNICORN
- Thương hiệu: YU
- Model: NICORN
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, PDAF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6755 Helio P10 (28 nm)
- CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop)
Thông số chi tiết - YU YUNICORN
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 3, 5, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, May |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, June |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 153.3 X 75.4 X 8.5 Mm (6.04 X 2.97 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 172 G (6.07 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~72.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density) |
Khác (Other) | Around Yu 2 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1.1 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6755 Helio P10 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T860Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.2, Pdaf |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.0 |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 500 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 20 H (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 100 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver, Graphite, Gold |
Số Hiệu (Models) | Yu5530, U55 |
Sar | 0.52 W/Kg (Head) 0.81 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 180 Eur |