Thông số NOKIA N9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA N9


NOKIA N9
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: N9
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1450 mAh battery (BV-5JW)
  • Hiển Thị (Display): 3.9 inches, 41.9 cm2 (~58.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 3630
  • CPU: 1.0 GHz Cortex A8
  • Hệ Điều Hành (Os): MeeGo 1.2 Harmattan

Thông số chi tiết - NOKIA N9


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, June. Released 2011, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116.5 X 61.2 X 12.1 Mm, 76 Cc (4.59 X 2.41 X 0.48 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.9 Inches, 41.9 Cm2 (~58.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~251 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Anti-Glare Polariser

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Meego 1.2 Harmattan
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 3630
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram, 64Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Dual-Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Ovi Maps (Yes, With A-Gps; Ovi Maps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioFm Radio (Via Third Party Software)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html5, Rss Feeds
Khác (Other)Sns Integration Tv-Out Dolby Digital Plus

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1450 Mah Battery (Bv-5Jw)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 380 H (2G) / Up To 450 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H (2G) / Up To 7 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 50 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Cyan, Magenta, Glossy White
Sar1.18 W/Kg (Head) 1.18 W/Kg (Body)
Sar Eu1.16 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 140 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal) / 3.069:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 61Db / Noise 58Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.9Db / Crosstalk -83.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 39H