Thông số MOTOROLA PEBL VU20 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA PEBL VU20
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: PEBL VU20
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~30.7% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - MOTOROLA PEBL VU20
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/3.6 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, July. Released 2008 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 100 X 48.9 X 18.9 Mm (3.94 X 1.93 X 0.74 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 103 G (3.63 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~30.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
Khác (Other) | Second External Oled, 65K Colors Display (128 X 160 Pixels)
Touch Sensitive Music Keys
Downloadable Wallpapers, Screensavers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries, Photocall |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Aac/Aac+/Wma/Ogg/Amr Player
Wmv/Mp4 Player
Itap
Organizer
Voice Command
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 950 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 240 H (2G) / Up To 130 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 20 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Purple, Rose Bloom, Navy Blue |
Sar | 0.82 W/Kg (Head) 0.58 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |