Thông số SONY XPERIA C - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA C


SONY XPERIA C
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA C
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2390 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.6, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6589 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA C


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, June. Released 2013, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)141.5 X 74.2 X 8.9 Mm (5.57 X 2.92 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)153 G (5.40 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~65.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~220 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Có (Yes)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6589 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.6, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2390 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 588 H (2G) / Up To 605 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H (2G) / Up To 12 H 25 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 111 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Purple
Số Hiệu (Models)C2305
Sar0.54 W/Kg (Head) 0.36 W/Kg (Body)
Sar Eu0.52 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 220 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 962:1 (Nominal), 1.283 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 61Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -83.5Db / Crosstalk -80.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 68H