Thông số ULEFONE NOTE 7T - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ULEFONE NOTE 7T
- Thương hiệu: ULEFONE
- Model: NOTE 7T
- Năm Sản Xuất: 2020
- Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 92.3 cm2 (~80.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm)
- CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10
Thông số chi tiết - ULEFONE NOTE 7T
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 5, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A Cat7 300/150 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, November 12 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, November 12 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 156.1 X 73.7 X 9.7 Mm (6.15 X 2.90 X 0.38 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 177.5 G (6.28 Oz) |
Sim | Dual Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.1 Inches, 92.3 Cm2 (~80.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 600 X 1280 Pixels (~232 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6761 Helio A22 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Triple | 8 Mp, F/2.0, (Wide)
2 Mp
2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.2 |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds, Recording |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 3500 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Twilight, Black, Midnight Green |
Sar | 0.67 W/Kg (Head) 0.59 W/Kg (Body) |