Thông số LG A140 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG A140


LG A140
  • Thương hiệu: LG
  • Model: A140
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 670 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.7 inches, 9.1 cm2 (~17.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 10MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - LG A140


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011. Released 2011, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109.5 X 47 X 11.6 Mm (4.31 X 1.85 X 0.46 In)
Trọng Lượng (Weight)80 G (2.82 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.7 Inches, 9.1 Cm2 (~17.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~121 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)10Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 2.0
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)H.263 Player Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 670 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 230 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar Eu1.08 W/Kg (Head) 0.75 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 40 Eur