Thông số LG G1500 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G1500


LG G1500
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G1500
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - LG G1500


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105 X 44 X 21 Mm (4.13 X 1.73 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)80 G (2.82 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Grayscale Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 64 Pixels, 2 Lines, 18:9 Ratio
Khác (Other)Four Way Navigation Keys

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook255 Entries, 7 Contact Groups
Call Records20 Dialed, 20 Received And 20 Missed Calls
Khác (Other)110 Short Messages 11 Message Templates 20 Calendar Events

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems
BrowserWap 1.2.1
Trò Chơi (Games)Mobile Hawk, Crazy Race, Stone Axe
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer World Clock Voice Dial Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 850 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)