Thông số XIAOMI REDMI PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI PRO


XIAOMI REDMI PRO
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI PRO
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 128GB 4GB RAM (Exclusive edition)
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6797T Helio X25 (20 nm) - High & Exclusive editionsMediatek MT6797 Helio X20 (20 nm) - Standard edition
  • CPU: Deca-core 2.5 GHz - Exclusive editionDeca-core 2.3 GHz - High editionDeca-core 2.1 GHz - Standard edition
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), MIUI 10

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.5 X 76.2 X 8.2 Mm (5.96 X 3.00 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)174 G (6.14 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim/ Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~72.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Miui 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6797T Helio X25 (20 Nm) - High & Exclusive Editionsmediatek Mt6797 Helio X20 (20 Nm) - Standard Edition
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Deca-Core 2.5 Ghz - Exclusive Editiondeca-Core 2.3 Ghz - High Editiondeca-Core 2.1 Ghz - Standard Edition
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T880 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram (Exclusive Edition)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.0, Pdaf 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioFm Radio; Recording
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4050 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Gold, Gray
Giá Cả (Price)About 170 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1696Basemark X: 23846
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 80H