Thông số VERYKOOL T7440 KOLORPAD II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERYKOOL T7440 KOLORPAD II


VERYKOOL T7440 KOLORPAD II
  • Thương hiệu: VERYKOOL
  • Model: T7440 KOLORPAD II
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Li-Ion 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~66.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8389
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - VERYKOOL T7440 KOLORPAD II


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, August. Released 2015, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)192 X 108 X 9.8 Mm (7.56 X 4.25 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)253 G (8.92 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~66.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt8389
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Li-Ion 2500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 288 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar0.36 W/Kg (Head) 1.08 W/Kg (Body)