Thông số ALLVIEW X4 SOUL INFINITY PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALLVIEW X4 SOUL INFINITY PLUS


ALLVIEW X4 SOUL INFINITY PLUS
  • Thương hiệu: ALLVIEW
  • Model: X4 SOUL INFINITY PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 92.9 cm2 (~77.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6757 Helio P25 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A53 & 4x1.4 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1 (Nougat)

Thông số chi tiết - ALLVIEW X4 SOUL INFINITY PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20, 38
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.7 X 75.2 X 8 Mm (6.25 X 2.96 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)156 G (5.50 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 92.9 Cm2 (~77.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~402 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass (Unspecified Version)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6757 Helio P25 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Cortex-A53 & 4X1.4 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T880Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3050 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar Eu1.65 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 450 Eur