Thông số HUAWEI MATE 10 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE 10 LITE


HUAWEI MATE 10 LITE
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE 10 LITE
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3340 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.9 inches, 89.8 cm2 (~76.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 659 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.36 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 8.0 (Oreo), EMUI 5.1

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE 10 LITE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41
Khác (Other)1, 3, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.2 X 75.2 X 7.5 Mm (6.15 X 2.96 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)164 G (5.78 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.9 Inches, 89.8 Cm2 (~76.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~409 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Upgradable To Android 8.0 (Oreo), Emui 5.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 659 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.36 Ghz Cortex-A53 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T830 Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/2.2, 27Mm (Wide), Pdaf 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide) 2 Mp, Depth Sensor
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3340 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Graphite Black, Prestige Gold, Aurora Blue
Số Hiệu (Models)Rne-L21, Rne-L22, Rne-L01, Rne-L02, Rne-L11, Rne-L23, Rne-L03, Rne-Al00
Giá Cả (Price)About 190 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 3603 (V4.4) Gfxbench: 2.7Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1852:1 (Nominal), 2.654 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 71Db / Ring 84Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.2Db / Crosstalk -83.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 76H